Mô tả
OK 83.30
Que hàn vỏ bọc rutil dùng chuyên để hàn lớp đắp chống mài mòn (hardfacing). Ngoài ra que hàn này có ứng dụng hiệu quả nhất khi kim loại mối hàn đòi hỏi độ cứng HRC 30-35, ví dụ:
- Hàn đắp bánh xích
- Hàn đắp trục
- Hàn đắp các loại cuộn
- Hàn đắp đường ray
Dòng điện hàn | AC, DC+ |
Loại hợp kim | Thép không gỉ Martensitic |
Lớp phủ ngoài | Acid Rutil |
Phân tích kim loại hàn theo tỷ lệ phần trăm | |||
C | Mn | Si | Cr |
0.1 | 1.1 | 0.7 | 3.3 |
Thông tin hàn lắng đọng | ||||||
Đường kính | Dòng điện | Số lượng vôn | Kg kim loại hàn/ kg que hàn | Số que hàn/ kg kim loại hàn | Thời gian nóng chảy từng cực điện ở mức 90% I max | Tốc độ lắng đọng ở mức 90% I max |
2.5 x 350mm | 60-120 A | 25 V | 0.55 | 86 | 40 hr | 1.2kg/h |
3.2 x 350mm | 90-180 A | 26 V | 0.53 | 55 | 50 hr | 1.5kg/h |
4.0 x 450mm | 140-240 A | 26 V | 0.57 | 26 | 65 hr | 2.2kg/h |
5.0 x 450mm | 160-310 A | 27V | 0.57 | 17 | 85 hr | 2.7kg/h |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.