Mô tả
OK Weartrode 55
Que hàn mục đích chung được dùng hàn đắp cho những chi tiết bị mòn, que hàn có độ cứng cao và được dùng khi cần thiết độ cứng phải trên 50 HRC.
Dòng điện hàn | DC+ |
Loại hợp kim | Thép Martensitic |
Lớp phủ ngoài | Basic |
Phân tích kim loại hàn theo tỷ lệ phần trăm | |||
C | Mn | Si | Cr |
0.5 | 0.6 | 1.4 | 5.7 |
Thông tin hàn lắng đọng | ||||||
Đường kính | Dòng điện | Số lượng vôn | Kg kim loại hàn/ kg que hàn | Số que hàn/ kg kim loại hàn | Thời gian nóng chảy từng cực điện ở mức 90% I max | Tốc độ lắng đọng ở mức 90% I max |
3.2 x 450mm | 100-130 A | 23 V | 0.65 | 46 | 72.8 s | 1.1kg/h |
4.0 x 450mm | 130-180 A | 24 V | 0.64 | 24 | 107 s | 1.4kg/h |
5.0 x 450mm | 180-220 A | 24 V | 0.64 | 15 | 126 s | 1.9kg/h |
6.0 x 450mm | 210-270 A | 25 V | 0.66 | 10.3 | 140 s | 2.5kg/h |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.